Hầu hết các xe vi phạm trong tuần từ 13/1 đến 19/1 tại Bắc Ninh đều vi phạm lỗi chạy quá tốc độ quy định.
Trong tuần từ 13/1 đến 19/1, lực lượng CSGT tỉnh Bắc Ninh đã sử dụng trang thiết bị nghiệp vụ xử lý vi phạm qua hình ảnh gửi thông báo tới các chủ phương tiện có phương tiện vi phạm các quy định trật tự an toàn giao thông.
Danh Sách Phạt Nguội tuần từ 13/01/2024 đến 19/01/2025 | ||||
STT | Biển số | Thời gian vi phạm | Địa điểm vi phạm | Hành vi vi phạm |
1 | 98A-329.35 | 08:57:53 13/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
2 | 29C-897.25 | 09:51:08 13/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
3 | 99C-121.27 | 09:28:30 13/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
4 | 98A-066.48 | 09:57:25 13/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
5 | 98A-490.48 | 10:10:31 13/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
6 | 98A-301.13 | 10:13:40 13/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
7 | 30G-150.08 | 10:37:58 13/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
8 | 51G-931.00 | 16:35:09 13/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
9 | 19A-653.18 | 14:41:35 13/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
10 | 98C-294.00 | 13:36:44 13/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
11 | 35C-107.48 | 14:41:46 13/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
12 | 30K-079.79 | 13:34:32 13/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
13 | 37C-349.44 | 09:02:06 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
14 | 99A-194.87 | 07:58:03 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
15 | 36H-084.74 | 08:06:42 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
16 | 97A-043.21 | 10:12:02 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
17 | 98A-102.35 | 10:09:11 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
18 | 15C-314.63 | 10:11:06 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
19 | 29C-908.37 | 10:11:05 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
20 | 51K-649.91 | 10:10:09 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
21 | 30E-808.35 | 08:52:30 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
22 | 98A-513.98 | 08:47:30 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
23 | 30E-050.35 | 14:57:41 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
24 | 30F-557.75 | 14:49:00 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
25 | 30L-040.78 | 13:54:22 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
26 | 98A-756.51 | 13:50:05 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
27 | 30A-097.77 | 14:59:35 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
28 | 99A-595.85 | 13:20:10 14/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
29 | 29H-551.58 | 10:07:26 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
30 | 29G-008.73 | 10:12:35 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
31 | 30F-207.94 | 08:57:20 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
32 | 99A-687.33 | 08:19:01 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
33 | 36H-084.74 | 08:13:37 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
34 | 98LD00238 | 08:09:23 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
35 | 14A-178.87 | 10:07:25 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
36 | 30K-457.06 | 10:08:29 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
37 | 98A-703.65 | 10:07:44 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
38 | 99A-805.20 | 15:15:45 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
39 | 38A-089.69 | 15:27:09 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
40 | 99A-740.54 | 14:46:07 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
41 | 98F-005.82 | 15:15:23 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
42 | 29A-767.85 | 15:49:25 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
43 | 29K-299.61 | 15:35:18 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
44 | 99C-180.27 | 15:13:50 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
45 | 29D-227.90 | 15:33:32 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
46 | 99A-332.62 | 13:32:52 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
47 | 99A-443.43 | 13:20:50 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
48 | 29H-349.41 | 15:36:32 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
49 | 29E-043.39 | 09:00:13 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
50 | 29H-422.98 | 15:23:22 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
51 | 30M-197.98 | 14:47:56 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
52 | 30X5919 | 15:00:59 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
53 | 99A-754.42 | 15:02:55 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
54 | 30H-912.38 | 15:02:16 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
55 | 30G-982.04 | 13:44:09 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
56 | 17A-303.31 | 14:29:50 15/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
57 | 20LD00472 | 13:38:31 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
58 | 29K-240.95 | 10:08:35 13/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
59 | 30F-947.70 | 10:10:27 13/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
60 | 99A-565.48 | 09:38:26 13/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
61 | 29H-655.79 | 09:37:26 13/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
62 | 30L-465.12 | 10:05:41 14/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
63 | 30K-701.32 | 09:57:20 14/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
64 | 30P3230 | 09:49:18 14/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
65 | 34A-925.51 | 09:52:14 14/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
66 | 30F-335.93 | 13:31:48 14/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
67 | 29H-094.19 | 14:37:46 14/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
68 | 30L-380.46 | 15:17:47 14/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
69 | 29A-378.78 | 10:07:16 15/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
70 | 30E-305.88 | 09:00:29 15/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
71 | 30K-706.72 | 09:33:10 15/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
72 | 89A-244.12 | 09:23:58 15/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
73 | 88B-007.79 | 09:29:32 15/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
74 | 89A-100.99 | 09:30:14 15/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
75 | 29C-866.58 | 09:03:04 15/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
76 | 29H-546.41 | 14:18:16 15/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
77 | 29G-024.73 | 13:50:59 15/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
78 | 30L-492.93 | 13:26:25 15/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
79 | 29H-529.29 | 10:08:41 17/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
80 | 28H-008.35 | 10:08:26 17/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
81 | 29E-016.24 | 09:14:15 16/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
82 | 99A-618.78 | 11:11:02 16/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
83 | 29H-906.31 | 10:47:06 16/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
84 | 30H-029.62 | 10:58:04 16/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
85 | 30G-831.60 | 09:04:17 16/01/2025 | Km 7, Quốc Lộ 17, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
86 | 90C-059.50 | 08:59:50 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
87 | 98A-101.52 | 09:41:51 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
88 | 99C-127.63 | 08:37:31 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
89 | 30A-021.88 | 09:51:30 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
90 | 98A-195.90 | 10:03:22 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
91 | 99C-290.73 | 09:38:10 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
92 | 15A-071.11 | 09:48:45 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
93 | 12A-073.03 | 09:32:42 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
94 | 99A-569.57 | 10:02:56 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
95 | 30K-373.38 | 09:56:23 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
96 | 29Y9741 | 09:48:52 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
97 | 34A-596.53 | 09:31:54 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
98 | 30L-428.91 | 09:37:36 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
99 | 98A-489.17 | 09:37:14 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
100 | 30P2227 | 09:27:43 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
101 | 50H-723.52 | 09:10:06 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
102 | 30A-181.12 | 08:51:17 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
103 | 99C-162.57 | 12:39:35 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
104 | 30K-858.28 | 12:41:07 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
105 | 99A-391.04 | 12:42:36 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
106 | 30K-718.44 | 12:41:49 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
107 | 30E-227.78 | 12:44:53 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
108 | 30H-912.92 | 12:41:00 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
109 | 30H-690.03 | 12:34:55 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
110 | 29K-080.61 | 12:51:45 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
111 | 30G-542.06 | 12:49:32 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.7.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 35 km/h |
112 | 30G-246.88 | 12:48:39 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
113 | 99A-836.07 | 13:00:58 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
114 | 99A-279.60 | 13:21:58 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
115 | 30L-050.34 | 14:05:34 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
116 | 98A-586.85 | 14:00:13 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
117 | 12A-211.06 | 13:36:56 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
118 | 99C-124.07 | 12:57:54 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
119 | 18A-299.45 | 12:54:10 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
120 | 30K-339.21 | 12:46:26 16/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
121 | 30A-218.37 | 11:37:35 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
122 | 29A-754.25 | 11:37:46 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
123 | 30G-863.50 | 11:32:51 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
124 | 98C-341.67 | 11:29:15 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
125 | 30K-670.01 | 11:28:31 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
126 | 36B-031.46 | 11:28:32 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
127 | 30F-942.39 | 11:28:19 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
128 | 30A-429.74 | 11:25:36 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
129 | 34G-003.65 | 11:24:18 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
130 | 30E-911.81 | 11:20:20 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
131 | 99A-104.36 | 11:19:47 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
132 | 34A-087.32 | 11:03:40 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
133 | 29H-287.59 | 10:33:49 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
134 | 98A-627.92 | 10:32:59 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
135 | 99A-526.98 | 10:14:45 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
136 | 36C-440.10 | 10:04:28 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
137 | 30L-705.10 | 13:15:31 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
138 | 37C-454.49 | 13:15:23 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
139 | 36F-008.61 | 13:19:29 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
140 | 29H-953.99 | 13:20:26 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
141 | 30G-310.88 | 14:52:24 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
142 | 30G-432.61 | 14:36:55 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
143 | 30F-500.59 | 14:21:21 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
144 | 30K-744.30 | 13:30:36 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
145 | 99A-531.98 | 13:14:53 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
146 | 30E-069.46 | 13:10:43 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
147 | 99A-416.17 | 13:10:48 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
148 | 14A-740.98 | 13:08:00 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
149 | 30F-959.73 | 13:08:09 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
150 | 99A-606.10 | 13:22:40 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
151 | 29A-271.44 | 14:13:10 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
152 | 99A-155.45 | 13:37:56 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
153 | 30A-482.47 | 13:35:21 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
154 | 29B-091.94 | 14:10:35 17/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
155 | 98A-201.96 | 08:43:54 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
156 | 98A-615.65 | 08:43:00 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
157 | 99A-550.48 | 08:46:52 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
158 | 30N6941 | 08:27:30 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
159 | 37H-060.13 | 07:57:04 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
160 | 99A-473.70 | 08:42:18 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
161 | 98F-012.14 | 07:43:27 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
162 | 99A-285.13 | 08:21:14 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
163 | 14A-970.28 | 07:51:06 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
164 | 99A-624.72 | 08:18:53 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
165 | 99A-632.59 | 08:35:13 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
166 | 98A-629.26 | 13:08:17 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
167 | 29A-387.65 | 13:07:12 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
168 | 30A-086.00 | 13:02:02 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
169 | 99E-001.36 | 12:54:53 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
170 | 99A-706.56 | 12:54:15 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
171 | 29H-673.91 | 12:56:17 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
172 | 30G-900.62 | 12:57:37 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
173 | 30E-966.45 | 13:15:42 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
174 | 36F-003.45 | 13:16:38 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
175 | 30A-324.35 | 13:15:20 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
176 | 30E-370.14 | 13:44:26 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
177 | 98A-842.27 | 13:48:07 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
178 | 99A-814.03 | 13:42:42 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
179 | 30F-284.11 | 13:05:39 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
180 | 99A-832.07 | 13:04:27 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
181 | 30H-476.42 | 13:22:41 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
182 | 51F-740.26 | 13:03:36 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
183 | 30K-629.93 | 13:05:16 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
184 | 30G-106.74 | 13:20:46 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
185 | 12B-003.53 | 13:11:49 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
186 | 30K-180.16 | 13:28:52 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
187 | 30G-068.37 | 13:19:59 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
188 | 30G-066.25 | 13:05:54 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
189 | 30H-198.55 | 13:08:00 19/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
190 | 51B-239.56 | 07:44:36 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
191 | 99A-820.71 | 07:46:20 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
192 | 29A-666.16 | 08:24:31 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
193 | 99A-801.73 | 08:19:33 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
194 | 15A-828.93 | 07:51:34 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
195 | 99A-771.75 | 08:12:41 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
196 | 29K-065.63 | 08:51:54 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
197 | 99A-443.69 | 07:59:50 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
198 | 30G-026.45 | 08:57:46 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
199 | 12A-197.37 | 09:13:14 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
200 | 29B-400.49 | 14:51:59 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
201 | 98A-316.46 | 14:48:11 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
202 | 99C-295.46 | 14:39:57 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
203 | 89A-501.40 | 13:15:05 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
204 | 99A-299.50 | 13:27:55 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
205 | 34A-483.70 | 13:28:52 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
206 | 29K-068.83 | 13:19:58 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
207 | 30L-057.76 | 13:17:22 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
208 | 14A-314.26 | 13:44:28 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
209 | 98A-806.87 | 13:42:19 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
210 | 99A-713.17 | 14:02:20 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
211 | 98A-666.71 | 13:23:10 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
212 | 99A-096.58 | 13:24:46 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
213 | 30L-264.87 | 14:13:22 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
214 | 29H-924.65 | 14:39:24 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
215 | 30A-886.61 | 14:34:27 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
216 | 30K-683.68 | 14:55:01 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
217 | 99A-253.67 | 13:12:49 18/01/2025 | Quốc Lộ 1, Km 141+900, Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
218 | 98A-445.65 | 14:12:13 17/01/2025 | Ngã tư VNPT, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.9.b.01.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
219 | 99A-666.52 | 11:01:34 16/01/2025 | Ngã tư VNPT, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.9.b.01.Không chấp hành hiệu lệnh của đèn tín hiệu giao thông |
220 | 15C-396.03 | 2025-01-14 11:12:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
221 | 20A-281.53 | 2025-01-14 11:19:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
222 | 29D-066.86 | 2025-01-14 10:21:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
223 | 29H-482.08 | 2025-01-14 11:39:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
224 | 29H-934.89 | 2025-01-15 15:08:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
225 | 29K-285.77 | 2025-01-17 11:08:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
226 | 30F-005.17 | 2025-01-15 14:39:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
227 | 30F-976.61 | 2025-01-17 10:52:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
228 | 30G-978.06 | 2025-01-17 10:43:19 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
229 | 30K-879.13 | 2025-01-17 09:31:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
230 | 30L-437.20 | 2025-01-17 11:00:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
231 | 30Y-9627 | 2025-01-15 14:18:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
232 | 89C-110.06 | 2025-01-14 10:06:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
233 | 98A-378.01 | 2025-01-15 14:09:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
234 | 98C-360.20 | 2025-01-14 11:28:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
235 | 99A-299.31 | 2025-01-14 11:42:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
236 | 99A-443.34 | 2025-01-14 10:42:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
237 | 99A-502.64 | 2025-01-14 10:49:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
238 | 99A-698.81 | 2025-01-17 10:24:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
239 | 99A-764.93 | 2025-01-15 13:51:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
240 | 99A-812.84 | 2025-01-15 15:18:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
241 | 99C-290.80 | 2025-01-15 15:18:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
242 | 99F-001.11 | 2025-01-15 15:26:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
243 | 99LD-027.25 | 2025-01-17 10:20:00 | Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
244 | 29C-830.61 | 2025-01-13 09:07:15 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
245 | 30K-777.54 | 2025-01-13 09:14:59 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
246 | 30L-835.17 | 2025-01-13 09:23:43 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
247 | 99A-237.40 | 2025-01-13 09:26:25 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
248 | 99A-097.16 | 2025-01-13 09:29:08 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
249 | 20C-144.27 | 2025-01-13 09:40:20 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
250 | 99A-435.09 | 2025-01-13 09:47:43 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
251 | 99A-416.56 | 2025-01-13 10:01:27 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
252 | 29K-011.10 | 2025-01-13 10:04:21 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
253 | 99A-847.41 | 2025-01-13 10:10:00 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
254 | 29E-064.41 | 2025-01-14 15:23:30 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
255 | 99B-025.09 | 2025-01-14 15:25:14 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
256 | 29A-718.52 | 2025-01-14 15:28:58 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
257 | 88A-111.26 | 2025-01-14 15:28:15 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
258 | 29C-096.39 | 2025-01-14 15:31:57 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
259 | 99A-733.24 | 2025-01-14 15:33:25 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
260 | 98A-531.62 | 2025-01-14 15:33:00 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
261 | 99A-646.58 | 2025-01-14 15:42:43 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
262 | 30H-197.30 | 2025-01-14 15:48:30 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
263 | 15A-380.56 | 2025-01-14 16:06:14 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
264 | 89H-036.40 | 2025-01-14 16:08:04 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
265 | 99LD-025.89 | 2025-01-14 16:19:46 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
266 | 17H-032.25 | 2025-01-15 14:59:06 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
267 | 99A-150.92 | 2025-01-15 15:14:45 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
268 | 30L-104.31 | 2025-01-15 15:33:23 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
269 | 30K-401.99 | 2025-01-15 15:50:08 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
270 | 30F-641.40 | 2025-01-15 15:58:06 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
271 | 14A-822.23 | 2025-01-15 16:07:13 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
272 | 29C-310.91 | 2025-01-15 16:12:45 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
273 | 89A-184.36 | 2025-01-15 16:47:53 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
274 | 29H-761.57 | 2025-01-16 16:11:51 | Đường Nội Thị, Khu phố Tam Lư, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.2.d.Dừng xe ngược với chiều lưu thông của làn đường |
275 | 99C-027.48 | 2025-01-16 14:39:43 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
276 | 98A-366.00 | 2025-01-16 14:53:38 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
277 | 29D-001.57 | 2025-01-16 15:02:22 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
278 | 29H-203.23 | 2025-01-16 15:19:36 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
279 | 30E-758.46 | 2025-01-16 15:31:11 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
280 | 30A-263.56 | 2025-01-16 15:44:42 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
281 | 30A-252.75 | 2025-01-16 15:55:42 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
282 | 98A-100.08 | 2025-01-16 15:56:12 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
283 | 99A-602.92 | 2025-01-16 16:02:03 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
284 | 30K-852.49 | 2025-01-16 16:20:36 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
285 | 89A-238.73 | 2025-01-16 16:22:21 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
286 | 36H-081.39 | 2025-01-16 16:24:23 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
287 | 99A-596.76 | 2025-01-17 08:30:39 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
288 | 29LD-071.07 | 2025-01-17 08:37:49 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
289 | 99A-670.76 | 2025-01-17 08:43:59 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
290 | 20H-018.01 | 2025-01-17 08:48:24 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
291 | 99A-633.58 | 2025-01-17 08:51:01 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
292 | 99C-013.68 | 2025-01-17 09:01:05 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
293 | 89A-501.50 | 2025-01-17 09:16:25 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
294 | 99C-162.18 | 2025-01-17 09:20:37 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
295 | 30G-565.56 | 2025-01-17 09:32:13 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
296 | 30G-946.18 | 2025-01-17 09:36:03 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
297 | 29A-352.36 | 2025-01-18 15:00:18 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
298 | 29H-949.88 | 2025-01-18 15:06:50 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
299 | 99A-732.59 | 2025-01-18 15:25:22 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
300 | 29C-820.52 | 2025-01-18 15:30:27 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
301 | 29C-993.34 | 2025-01-18 15:49:58 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
302 | 30A-833.73 | 2025-01-18 15:53:34 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
303 | 30F-110.70 | 2025-01-18 15:55:58 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
304 | 30F-255.05 | 2025-01-18 16:08:33 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
305 | 29K1-792.69 | 2025-01-18 16:19:15 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 7.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
306 | 22E-000.28 | 2025-01-19 15:33:54 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
307 | 99A-441.22 | 2025-01-19 15:46:38 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
308 | 30F-157.84 | 2025-01-19 15:49:32 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
309 | 30X-5192 | 2025-01-19 16:15:22 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
310 | 99A-726.49 | 2025-01-19 16:17:49 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
311 | 99C-222.99 | 2025-01-19 16:29:07 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
312 | 99D-010.16 | 2025-01-19 16:35:44 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
313 | 30Z7-5779 | 2025-01-19 16:37:22 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
314 | 99A-648.15 | 2025-01-19 16:39:52 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
315 | 99AB-015.14 | 2025-01-19 16:46:02 | Đường Tỉnh lộ 295, Khu phố Cẩm Giang, Phường Đồng Nguyên, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
316 | 14A-339.13 | 2025-01-16 12:56:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
317 | 14C-373.33 | 2025-01-19 10:05:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
318 | 14C-419.10 | 2025-01-17 12:42:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
319 | 15K-314.83 | 2025-01-19 10:06:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
320 | 21B-005.82 | 2025-01-17 12:10:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
321 | 29A-326.80 | 2025-01-16 12:42:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
322 | 29C-515.46 | 2025-01-14 12:32:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
323 | 29D-526.46 | 2025-01-14 12:05:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
324 | 29E-054.76 | 2025-01-17 12:36:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
325 | 29F-058.10 | 2025-01-15 14:18:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
326 | 29H-127.71 | 2025-01-17 12:36:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
327 | 30F-065.66 | 2025-01-16 12:23:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
328 | 30F-468.59 | 2025-01-15 13:26:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
329 | 30G-354.76 | 2025-01-14 12:35:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
330 | 30G-490.84 | 2025-01-14 12:34:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
331 | 30H-188.34 | 2025-01-16 12:22:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
332 | 30H-248.03 | 2025-01-14 12:27:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
333 | 30H-912.92 | 2025-01-16 12:26:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
334 | 30L-340.44 | 2025-01-15 13:15:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
335 | 30M-255.86 | 2025-01-16 12:36:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
336 | 34A-054.24 | 2025-01-17 12:28:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
337 | 34A-470.96 | 2025-01-13 13:21:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
338 | 34A-580.65 | 2025-01-16 12:46:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
339 | 34A-587.36 | 2025-01-17 12:42:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
340 | 34C-289.52 | 2025-01-13 13:22:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
341 | 88A-686.17 | 2025-01-14 12:22:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
342 | 88C-241.41 | 2025-01-13 13:15:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
343 | 90A-274.34 | 2025-01-19 09:34:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
344 | 98A-476.99 | 2025-01-19 09:25:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
345 | 98A-586.38 | 2025-01-19 10:04:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
346 | 98A-606.84 | 2025-01-17 12:13:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
347 | 98A-756.40 | 2025-01-14 12:13:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
348 | 98C-280.20 | 2025-01-19 09:27:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
349 | 99A-017.29 | 2025-01-15 14:13:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
350 | 99A-061.01 | 2025-01-14 12:27:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
351 | 99A-106.68 | 2025-01-17 12:56:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
352 | 99A-149.41 | 2025-01-19 09:51:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
353 | 99A-187.25 | 2025-01-14 12:20:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
354 | 99A-221.36 | 2025-01-15 13:32:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
355 | 99A-283.39 | 2025-01-15 14:08:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
356 | 99A-291.68 | 2025-01-13 13:18:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
357 | 99A-559.18 | 2025-01-13 13:35:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
358 | 99A-645.47 | 2025-01-16 12:45:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
359 | 99A-662.67 | 2025-01-19 09:49:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
360 | 99A-687.23 | 2025-01-13 13:53:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
361 | 99A-717.31 | 2025-01-19 10:00:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
362 | 99A-838.24 | 2025-01-16 12:45:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
363 | 99A-844.04 | 2025-01-15 14:17:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
364 | 99B-021.46 | 2025-01-19 09:44:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
365 | 99C-038.24 | 2025-01-16 12:27:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
366 | 99C-047.94 | 2025-01-15 13:35:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
367 | 99C-242.30 | 2025-01-13 13:15:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
368 | 99C-245.82 | 2025-01-15 13:23:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
369 | 99C-288.41 | 2025-01-15 14:05:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
370 | 99C-301.05 | 2025-01-13 13:34:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
371 | 99E-007.52 | 2025-01-13 13:56:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
372 | 99E-008.34 | 2025-01-19 09:36:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
373 | 99E-010.16 | 2025-01-19 09:50:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
374 | 99F-000.44 | 2025-01-17 12:10:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
375 | 99LD-01870 | 2025-01-17 12:49:00 | Phường Phương Liễu, Thị Xã Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
376 | 99A-594.58 | 09:22:29 14/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
377 | 99LD02987 | 14:09:29 14/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
378 | 29C-787.92 | 10:08:04 14/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
379 | 99A-237.52 | 10:06:57 14/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
380 | 30G-959.59 | 09:59:19 14/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
381 | 30L-749.14 | 09:49:06 14/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
382 | 99A-628.46 | 09:40:55 14/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
383 | 99C-253.73 | 09:37:20 14/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
384 | 14A-772.19 | 09:47:07 14/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
385 | 99A-199.99 | 09:17:20 14/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
386 | 98LD00859 | 10:12:15 14/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
387 | 99F-007.88 | 10:03:48 14/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
388 | 17A-385.98 | 10:03:15 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
389 | 99A-330.67 | 09:59:27 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
390 | 99C-192.90 | 10:08:28 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
391 | 89A-269.03 | 10:02:21 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
392 | 99F-007.88 | 09:28:13 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
393 | 34A-423.47 | 09:30:00 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
394 | 29B-305.45 | 09:43:06 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
395 | 99C-262.61 | 09:31:57 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
396 | 99C-226.77 | 09:38:46 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
397 | 14KT00348 | 09:54:45 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
398 | 30E-510.14 | 09:58:04 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
399 | 15K-132.58 | 09:50:08 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
400 | 29H-845.44 | 09:44:09 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
401 | 99A-568.34 | 10:09:16 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
402 | 99C-262.58 | 10:01:31 15/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
403 | 30G-198.28 | 09:46:50 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
404 | 30H-347.37 | 10:23:39 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
405 | 98C-143.02 | 09:56:51 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
406 | 30K-262.13 | 10:04:56 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
407 | 99A-640.67 | 10:20:07 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
408 | 89A-193.86 | 10:18:54 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
409 | 98A-648.77 | 10:19:08 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
410 | 99A-707.82 | 09:57:12 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
411 | 29D-111.81 | 10:17:10 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
412 | 99C-248.03 | 09:38:15 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
413 | 30K-967.78 | 10:07:14 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
414 | 15H-103.23 | 10:16:07 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
415 | 30K-058.80 | 10:10:13 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
416 | 99E-015.44 | 09:42:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
417 | 29D-103.67 | 10:05:04 16/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
418 | 99A-253.60 | 09:57:37 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
419 | 30H-305.19 | 09:20:20 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
420 | 88C-294.44 | 09:37:25 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
421 | 99LD01870 | 09:39:07 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
422 | 15A-375.58 | 09:35:20 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
423 | 99A-817.26 | 09:37:49 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
424 | 29K-273.80 | 09:46:17 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
425 | 19A-637.97 | 09:19:43 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
426 | 99A-164.31 | 09:37:16 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
427 | 99A-632.71 | 09:54:14 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
428 | 99A-612.73 | 09:42:44 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
429 | 99A-471.01 | 10:00:56 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
430 | 99A-302.62 | 09:30:24 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
431 | 14A-815.34 | 10:07:36 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
432 | 29H-118.40 | 09:39:28 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
433 | 30E-477.75 | 10:02:24 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
434 | 30L-096.96 | 09:58:23 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
435 | 99A-661.71 | 09:39:14 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
436 | 99C-123.51 | 09:32:50 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
437 | 18E-007.38 | 09:40:09 17/01/2025 | Tỉnh lộ 287, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
438 | 36C-523.06 | 14:00:00 14/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
439 | 29D-410.63 | 13:48:00 14/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
440 | 99C-271.42 | 13:40:00 14/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
441 | 99LD02409 | 08:57:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
442 | 29KT10293 | 09:59:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
443 | 99LD01426 | 09:11:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
444 | 99A-770.03 | 09:08:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
445 | 98LD-00670 | 08:59:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
446 | 14A-739.33 | 14:48:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
447 | 88A-676.94 | 13:30:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
448 | 99A-544.77 | 13:34:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
449 | 30A-028.96 | 13:41:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
450 | 99C-174.13 | 13:59:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
451 | 30F-290.66 | 14:26:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
452 | 30A-659.71 | 14:35:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
453 | 99A-366.58 | 14:38:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
454 | 30L-772.09 | 14:46:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.6.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
455 | 99A-504.23 | 13:27:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
456 | 61C-265.00 | 14:10:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
457 | 29H-687.76 | 14:23:00 16/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
458 | 98A-673.56 | 09:04:00 15/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
459 | 30F-399.44 | 09:03:00 15/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
460 | 99A-329.64 | 09:01:00 15/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
461 | 99A-511.58 | 09:00:00 15/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
462 | 99A-542.91 | 08:57:00 15/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
463 | 30L-063.01 | 08:56:00 15/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
464 | 99A-273.38 | 08:51:00 15/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
465 | 99A-002.66 | 08:48:00 15/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
466 | 29D-606.97 | 08:44:00 15/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
467 | 99A-524.93 | 09:12:00 15/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
468 | 98C-332.09 | 08:25:00 15/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
469 | 29H-889.13 | 14:35:00 17/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
470 | 29K-091.97 | 13:50:00 17/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
471 | 99C-291.05 | 13:40:00 17/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
472 | 99E-006.37 | 13:46:00 17/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
473 | 99A-205.47 | 13:52:00 17/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
474 | 29H-536.32 | 14:05:00 17/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
475 | 99A-471.98 | 14:06:00 17/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
476 | 99C-269.13 | 14:13:00 17/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
477 | 99A-225.15 | 14:34:00 17/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
478 | 30G-744.65 | 14:42:00 17/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
479 | 14A-643.09 | 14:46:00 17/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
480 | 30G-954.15 | 14:47:00 17/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
481 | 99A-537.42 | 14:49:00 17/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
482 | 29A-104.48 | 10:01:00 18/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
483 | 20A-286.32 | 09:36:00 18/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
484 | 30L-555.53 | 09:49:00 18/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
485 | 17A-211.03 | 08:57:00 19/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
486 | 99A-073.32 | 08:57:00 19/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
487 | 99A-212.03 | 09:04:00 19/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
488 | 99A-780.74 | 09:07:00 19/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
489 | 99A-488.08 | 09:10:00 19/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
490 | 99C-211.63 | 09:15:00 19/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
491 | 99H-028.28 | 09:16:00 19/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
492 | 99A-714.57 | 19:19:00 19/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
493 | 99A-377.37 | 19:09:00 19/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.5.đ.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
494 | 29A-167.81 | 09:28:00 19/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
495 | 29A-798.37 | 09:33:00 19/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
496 | 99A-031.02 | 09:36:00 19/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
497 | 99A-253.86 | 09:18:00 19/01/2025 | Tỉnh lộ 286, Đông Xá, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh | 16824.6.3.a.01.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
498 | 29E1-679.21 | 2025-01-13 09:44:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 7.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
499 | 29H1-205.69 | 2025-01-14 09:10:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
500 | 29M12433 | 2025-01-13 09:46:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
501 | 30A-656.44 | 2025-01-13 09:23:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
502 | 36K-014.92 | 2025-01-16 15:01:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
503 | 88C-260.78 | 2025-01-16 15:55:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
504 | 99A-029.22 | 2025-01-14 09:00:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
505 | 99A-065.69 | 2025-01-13 09:11:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
506 | 99A10776 | 2025-01-16 14:57:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
507 | 99A-325.13 | 2025-01-14 08:53:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
508 | 99A-442.96 | 2025-01-14 10:04:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
509 | 99A-622.68 | 2025-01-13 09:58:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
510 | 99A-697.51 | 2025-01-14 09:53:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
511 | 99AK-026.68 | 2025-01-16 15:59:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
512 | 99C-137.22 | 2025-01-16 15:12:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
513 | 99C-267.53 | 2025-01-13 09:32:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
514 | 99C-274.68 | 2025-01-14 10:05:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
515 | 99F1-553.35 | 2025-01-16 15:46:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.h.Không đội “mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe máy” khi điều khiển xe tham gia giao thông trên đường bộ; 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
516 | 99H1-007.84 | 2025-01-16 15:59:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
517 | 99K1-089.94 | 2025-01-16 15:03:00 | Xã Quỳnh Phú, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | 7.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
518 | 15C – 41984 | 2025-01-17 09:03:11 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
519 | 21K1 – 32021 | 2025-01-19 07:56:57 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
520 | 22B2 – 79512 | 2025-01-17 09:07:55 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
521 | 29H – 89989 | 2025-01-19 07:46:49 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
522 | 30E – 54794 | 2025-01-19 07:54:01 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
523 | 30F – 77658 | 2025-01-19 07:47:13 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
524 | 30F – 83047 | 2025-01-19 08:11:49 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
525 | 30H – 95184 | 2025-01-19 08:01:48 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
526 | 30L – 82287 | 2025-01-19 08:09:31 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
527 | 34A – 68581 | 2025-01-19 07:49:10 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
528 | 34B3 – 47762 | 2025-01-17 09:25:03 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
529 | 89A – 41584 | 2025-01-17 10:01:52 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
530 | 99A – 13626 | 2025-01-19 08:25:18 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
531 | 99A – 43075 | 2025-01-17 08:51:05 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
532 | 99A – 55976 | 2025-01-17 09:39:10 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
533 | 99A – 72619 | 2025-01-17 09:36:19 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
534 | 99A – 75847 | 2025-01-19 08:16:24 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
535 | 99A – 67306 | 2025-01-17 09:31:06 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
536 | 99A -77619 | 2025-01-19 07:40:00 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
537 | 99A – 77626 | 2025-01-17 09:00:14 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
538 | 99AK – 01557 | 2025-01-19 07:57:54 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 7.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
539 | 99C – 12027 | 2025-01-19 07:51:00 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
540 | 99C – 17342 | 2025-01-17 08:00:59 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
541 | 99C – 18347 | 2025-01-17 10:14:41 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
542 | 99F1 – 58380 | 2025-01-19 07:48:15 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 7.4.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
543 | 99K1 – 06815 | 2025-01-17 10:06:18 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
544 | 99K1 – 29246 | 2025-01-19 07:38:39 | Xã An Thịnh, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
545 | 99K1 – 30560 | 2025-01-19 08:09:27 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
546 | 99K1 – 32714 | 2025-01-17 09:21:05 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
547 | 99K1 – 39826 | 2025-01-19 07:57:25 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 7.8.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h |
548 | 99L -1316 | 2025-01-17 08:51:49 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
549 | 99R1 – 3680 | 2025-01-19 07:48:07 | Xã Quảng Phú, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh | 7.2.b.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
550 | 15A-904.44 | 2025-01-19 16:28:13 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
551 | 15R-169.09 | 2025-01-14 10:38:31 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
552 | 15R-172.50 | 2025-01-19 16:34:55 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
553 | 29D-302.91 | 2025-01-19 16:42:40 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
554 | 30K-655.86 | 2025-01-19 16:37:45 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
555 | 30K-800.21 | 2025-01-19 16:38:41 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
556 | 34A-270.82 | 2025-01-19 16:37:20 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
557 | 89C-091.22 | 2025-01-19 15:56:49 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
558 | 98A-858.27 | 2025-01-19 16:37:06 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.6.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định trên 20 km/h đến 35 km/h |
559 | 99A-238.91 | 2025-01-19 16:36:46 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
560 | 99A-271.06 | 2025-01-19 15:55:26 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
561 | 99A-328.53 | 2025-01-19 15:55:04 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
562 | 99A-457.00 | 2025-01-19 16:32:16 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
563 | 99A-543.88 | 2025-01-19 16:00:39 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
564 | 99A-557.11 | 2025-01-19 16:01:43 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
565 | 99A-770.87 | 2025-01-19 15:55:03 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
566 | 99A-788.84 | 2025-01-14 10:30:33 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |
567 | 99C-003.91 | 2025-01-14 10:30:04 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.5.đ.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 10 km/h đến 20 km/h |
568 | 99D-006.45 | 2025-01-19 16:38:36 | Phường Gia Đông, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh | 6.3.a.Điều khiển xe chạy quá tốc độ quy định từ 05 km/h đến dưới 10 km/h |